Giỏ hàng
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Chọn vị trí để xem giá, thời gian giao:
X
Chọn địa chỉ nhận hàng

Địa chỉ đang chọn: Thay đổi

Hoặc chọn
Vui lòng cho Thế Giới Di Động biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách.
Xác nhận địa chỉ
Không hiển thị lại, tôi sẽ cung cấp địa chỉ sau
Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận
Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi

Bảng xếp hạng điểm Antutu mạnh nhất TOP 100 thiết bị Android, iOS - Cập nhật tháng 03/2025

Antutu Benchmark là số điểm được giới chuyên môn tín nhiệm để đánh giá hiệu năng thiết bị Android, iOS. Số điểm càng cao, hiệu năng thiết bị càng "bá đạo". Cùng mình khám phá ngay các tiêu chí đánh giá và bảng xếp hạng TOP 100 thiết bị có điểm Antutu mạnh mẽ nhất 2025!!!

Bảng xếp hạng điểm Antutu mạnh nhất TOP 100 thiết bị Android, iOS

Bảng xếp hạng điểm Antutu mạnh nhất TOP 100 thiết bị Android, iOS

I. Điểm Antutu là gì? Các tiêu chí đánh giá cần biết

1. Điểm Antutu là gì?

Điểm Antutu (Antutu Benchmark) được biết như một trong những công cụ đo lường hiệu năng của thiết bị Android và iOS. Đáng chú ý là Antutu rất được giới chuyên môn tín nhiệm khi cung cấp các thông tin, phân tích thông số về cấu hình, độ mạnh yếu của thiết bị. Một số các tiêu chí quan trọng mà Antutu đánh giá như: điểm CPU, GPU, MEM, UX. 

Antutu sẽ tiến hành tổng hợp kết quả từ bài kiểm tra đơn lẻ và từ đó cho ra số điểm Antutu ứng với hiệu năng của thiết bị. Điểm Antutu càng cao, hiệu năng của thiết bị càng khủng và ngược lại. 

2. Các tiêu chí đánh giá

Điểm CPU: Điểm này càng cao thì khả năng xử lý các thao tác càng nhanh. CPU nhanh hơn có thể chạy các ứng dụng nhanh hơn, vì vậy mọi thứ trên thiết bị của bạn sẽ có vẻ nhanh hơn.

Điểm GPU: điểm này càng cao thì khả năng xử lý đồ họa 2D, 3D càng cao và khả năng chơi game càng tốt (thiết lập đồ họa cao, FPS trung bình cao)

Điểm MEM: Điểm này thể hiện khả năng ghi và đọc dữ liệu từ RAM. Điểm này càng cao thì khả năng của RAM càng nhanh và khả năng chuyển đổi ứng dụng càng nhanh.

Điểm UX: Điểm tổng thể đại diện cho "trải nghiệm người dùng" của thiết bị. Đó là một con số bạn có thể xem xét để cảm nhận về hiệu suất tổng thể của điện thoại mà không cần đi sâu vào các điểm chuẩn ở trên hoặc dựa quá nhiều vào điểm tổng hợp.

II. Bảng xếp hạng TOP 100 thiết bị Android, iOS có điểm Antutu mạnh nhất

Lưu ý Thông số và kết quả test máy được tham khảo tại trang www.antutu.com/ vào tháng 3/2025

Phone chất - Sale chất - Sắm ngay điện thoại hôm nay

Phone chất - Sale chất - Sắm ngay điện thoại hôm nay

Điện thoại

Chip

RAM/ROM

Tổng điểm

CPU

GPU

MEM

UX

1. IQOO 13

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.698.668

585.303

1.185.866

493.203

434.296

2. Red Magic 10 Pro

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.666.229

593.996

1.191.631

489.811

390.791

3. vivo X200 Pro

Dimensity 9400

16GB/512GB

2.448.091

579.616

1.101.916

384.989

381.570

4. vivo X200 Pro mini

Dimensity 9400

12GB/256GB

2.373.060

551.406

1.052.424

374.678

394.552

5. OnePlus 13

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.246.443

455.327

1.020.797

438.120

332.199

6. Samsung Galaxy S25 Ultra

Snapdragon 8 Elite

12GB/512GB

2.211.702

561.917

870.911

432.892

345.982

7. Samsung Galaxy S25+

Snapdragon 8 Elite

12GB/512GB

2.206.969

523.299

890.952

450.296

342.422

8. HONOR Magic 7 Pro

Snapdragon 8 Elite

12GB/512GB

2.095.621

287.770

1.146.018

323.821

338.012

9. iQOO Neo9S Pro+

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

2.054.398

447.951

879.525

379.761

347.161

10. iQOO Neo10

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

2.050.037

447.969

876.379

394.345

331.344

11. Samsung Galaxy S25

Snapdragon 8 Elite

12GB/256GB

2.035.647

474.098

832.469

401.558

327.522

12. iQOO Z9 Turbo+

Dimensity 9300 +

12GB/256GB

2.016.187

487.065

811.780

367.431

349.911

13. Xiaomi 14 Ultra

Snapdragon 8 Gen 3

16GB/512GB

1.936.419

419.634

811.378

389.285

316.122

14. Xiaomi 14

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/512GB

1.924.116

417.085

809.293

383.862

313.876

15. OnePlus 12

Snapdragon 8 Gen 3

16GB/512GB

1.872.816

391.716

798.231

372.489

310.380

16. Samsung Galaxy S24 Ultra

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

1.795.847

440.663

679.180

382.291

293.713

17. Xiaomi 14T Pro

Dimensity 9300+

12GB/512GB

1.795.353

425.481

664.906

383.302

321.664

18. OnePlus 13R

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

1.777.140

348.444

800.964

356.495

271.237

19. iPhone 16 Pro

Apple A18 Pro

8GB/256GB

1.727.677

460.215

653.358

249.946

364.158

20. iPhone 16 Pro Max

Apple A18 Pro

8GB/256GB

1.711.169

459.897

640.622

245.370

365.280

21. iQOO Neo9

Snapdragon 8 Gen 2

12GB/256GB

1.633.039

401.905

617.194

324.420

289.520

22. Samsung Galaxy S24+

Exynos 2400

12GB/256GB

1.627.682

415.137

612.305

316.163

284.077

23. iPhone 16 Plus

Apple A18

8GB/128GB

1.612.537

439.703

631.712

183.659

357.463

24. HONOR Magic6 Pro

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/512GB

1.612.069

306.582

731.593

312.013

261.881

25. Samsung Galaxy S24 FE

Exynos 2400

8GB/256GB

1.595.612

382.663

615.089

321.073

276.787

26. iPhone 16 128GB

Apple A18

8GB/128GB

1.594.672

438.541

620.622

179.802

355.707

27. Samsung Galaxy S24

Exynos 2400

8GB/256GB

1.564.321

405.207

600.306

282.145

276.663

28. iQOO Neo9 Pro

Snapdragon 8 Gen 2

8GB/256GB

1.561.083

387.062

601.602

285.032

287.387

29. Poco X7 Pro

Dimensity 8400 Ultra

12GB/512GB

1.558.604

359.190

539.453

358.430

301.531

30. Poco F6 Pro

Snapdragon 8 Gen 2

12GB/512GB

1.549.470

364.826

610.266

296.757

277.621

31. iPhone 15 Pro

Apple A17 Pro

8GB/256GB

1.532.264

380.045

541.691

263.743

346.785

32. iPhone 15 Pro Max

Apple A17 Pro

8GB/256GB

1.505.621

377.071

524.444

257.448

346.658

33. Samsung Galaxy S23 Ultra

Snapdragon 8 Gen 2

12GB/256GB

1.455.382

365.519

553.017

271.506

265.340

34. iPhone 14 Pro

Apple A16

6GB/256GB

1.452.095

369.210

483.235

269.913

329.737

35. iPhone 14 Pro Max

Apple A16

6GB/256GB

1.438.163

368.736

472.142

265.908

331.377

36. Samsung Galaxy S23

Snapdragon 8 Gen 2

8GB/256GB

1.430.329

362.263

543.812

267.696

256.558

37. iQOO Z9 Turbo

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.427.654

370.442

484.283

298.481

274.448

38. Redmi Turbo 3

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.425.411

363.667

494.236

317.698

249.810

39. Poco F6

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/512GB

1.412.197

353.424

485.906

322.537

250.330

40. OnePlus Ace 3V

Snapdragon 7+ Gen 3

12GB/256GB

1.412.062

360.860

477.232

303.749

270.221

41. realme GT Neo6

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.400.769

357.769

474.781

296.604

271.615

42. Xiaomi 13T Pro

Dimensity 9200 +

12GB/512GB

1.397.909

346.062

510.241

289.120

252.486

43. realme GT 6

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.390.928

360.099

474.672

296.335

259.822

44. iPhone 15 Plus

Apple A16

6GB/128GB

1.381.350

359.526

448.602

248.526

324.696

45. iPhone 15

Apple A16

6GB/128GB

1.373.011

354.064

449.781

247.052

322.114

46. iPhone 13 Pro Max

Apple A15

6GB/256GB

1.320.733

324.640

444.721

233.088

318.284

47. iPhone 13 Pro

Apple A15

6GB/256GB

1.315.744

323.416

442.887

235.214

314.227

48. realme GT 6T

Snapdragon 7+ Gen 3

8GB/256GB

1.311.094

334.821

461.705

284.340

230.228

49. iPhone 14 Plus

Apple A15

6GB/128GB

1.304.750

331.738

439.822

222.448

310.742

50. iPhone 14

Apple A15

6GB/128GB

1.301.535

327.013

442.192

223.017

309.313

51. Xiaomi 14T

Dimensity 8300 Ultra

12GB/256GB

1.299.224

269.812

498.407

292.482

238.523

52. Poco F5 Pro

Snapdragon 8 Gen 1 UC

12GB/512GB

1.292.673

339.945

484.184

220.217

248.327

53. Poco X6 Pro 5G

Dimensity 8300

12GB/512GB

1.286.960

265.399

488.421

303.412

229.728

54. HONOR 200 Pro

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/512GB

1.283.443

289.761

454.126

232.521

227.035

55. iPhone 13

Apple A15

4GB/128GB

1.241.305

315.332

399.716

217.718

308.539

56. iPhone 13 mini

Apple A15

4-128GB

1.234.282

312.118

406.097

216.943

299.124

57. iPhone 12 Pro Max

Apple A14

6GB/256GB

1.123.561

293.022

339.976

188.762

301.801

58. Poco F5

Snapdragon 7+ Gen 2

12GB/256GB

1.112.131

335.655

337.841

201.878

236.757

59. Poco F4 GT

Snapdragon 8 Gen 1

12GB/256GB

1.111.661

290.378

390.030

198.395

232.858

60. OnePlus Nord 4

Snapdragon 7+ Gen 3

8GB/256GB

1.105.225

205.614

477.223

236.487

185.901

61. iPhone SE3

Apple A15

4GB/64GB

1.097.775

271.830

336.781

187.586

301.578

62. Samsung Galaxy S23 FE

Exynos 2200

8GB/128GB

1.085.739

315.331

383.453

167.894

219.061

63. iPhone 12

Apple A14

4GB/128GB

1.082.126

282.205

335.467

170.851

293.603

64. iPhone 12 Pro

Apple A14

6GB/128GB

1.070.735

275.101

330.253

170.363

295.018

65. iPhone 12 mini

Apple A14

4GB/128GB

1.067.894

279.447

323.859

173.103

291.485

66. Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Snapdragon 8 Gen 1

12GB/256GB

997.936

280.550

307.361

197.635

212.390

67. iPhone 11 Pro Max

Apple A13

4GB/256GB

945.737

227.612

314.368

160.031

243.726

68. iPhone 11 Pro

Apple A13

4GB/256GB

926.909

218.799

309.365

159.660

239.085

69. Infinix GT 20 Pro

Dimensity 8200

12GB/256GB

916.307

250.622

237.964

194.314

233.407

70. Google Pixel 7

Tensor G2

8GB/128GB

879.107

236.941

287.633

160.173

194.360

71. Google Pixel 7 Pro

Tensor G2

12GB/128GB

876.960

234.388

282.717

159.149

200.706

72. Xiaomi 13T

Dimensity 8200 Ultra

12GB/256GB

868.803

243.661

222.105

191.471

211.566

73. Xiaomi 11T Pro

Snapdragon 888

8GB/256GB

847.246

219.424

252.910

168.785

206.127

74. iPhone 11

Apple A13

4GB/128GB

844.589

195.482

280.683

143.834

224.590

75. Poco X4 GT

Dimensity 8100

8GB/256GB

817.896

244.464

204.094

170.704

198.634

76. iQOO Z9

Snapdragon 7 Gen 3

8GB/256GB

798.947

260.008

259.002

125.231

154.706

77. Poco F3

Snapdragon 870

8GB/256GB

780.855

226.713

215.150

144.403

194.589

78. Google Pixel 6

Tensor

8GB/128GB

779.605

218.922

222.222

150.367

188.094

79. Poco F4

Snapdragon 870

8GB/256GB

763.638

220.353

219.553

138.120

185.612

80. Google Pixel 6a

Tensor

6GB/128GB

763.519

225.856

211.676

146.654

179.333

81. Google Pixel 6 Pro

Tensor

12GB/128GB

762.460

204.355

225.997

149.307

182.801

82. HONOR 200

Snapdragon 7 Gen 3

8GB/256GB

761.618

234.159

254.357

125.744

147.358

83. iPhone SE2

Apple A13

3GB/64GB

760.986

168.936

242.240

125.385

224.425

84. Samsung Galaxy S21 Ultra 5G

Exynos 2100

12GB/256GB

744.039

203.428

221.687

149.889

169.035

85. TECNO CAMON 20 Pro 5G

Dimensity 8050

8GB/256GB

742.043

199.287

181.656

168.639

192.461

86. Infinix GT 10 Pro

Dimensity 8050

8GB/256GB

732.684

199.745

176.790

167.414

188.735

87. Xiaomi Redmi Note 13 Pro+

Dimensity 7200-Ultra

12GB/512GB

728.919

221.198

180.415

160.256

167.050

88. Samsung Galaxy S21 5G

Exynos 2100

8GB/128GB

721.190

212.783

211.346

131.351

165.710

89. Samsung Galaxy S20 FE 5G

Snapdragon 865

6GB/128GB

715.507

196.985

247.570

129.588

141.364

90. Samsung Galaxy A55 5G

Exynos 1480

8GB/256GB

712.428

225.137

167.969

145.650

173.672

91. realme 13+ 5G

Dimensity 7300

8GB/256GB

708.912

213.153

148.215

184.766

162.778

92. iPhone XS Max

Apple A12

4GB/256GB

708.609

184.402

167.451

144.532

212.224

93. vivo T3 5G

Dimensity 7200

8GB/128GB

705.141

233.909

174.248

120.810

176.174

94. Poco X3 GT

Dimensity 1100

4GB/256GB

700.232

185.924

191.102

150.177

173.029

95. iPhone XS

Apple A12

4GB/64GB

686.098

184.747

165.600

117.213

218.538

96. iPhone XR

Apple A12

3GB/64GB

657.114

172.843

156.493

115.611

212.167

97. Poco X7

Dimensity 7300 Ultra

8GB/256GB

642.183

199.083

143.282

134.087

165.731

98. Xiaomi Redmi Note 14 Pro

Dimensity 7300 Ultra

8GB/256GB

641.825

199.430

143.440

133.088

165.867

99. realme NARZO 70 Turbo 5G

Dimensity 7300 Ultra

6GB/128GB

708.912

213.153

148.215

184.766

162.778

100. Poco X3 Pro

Snapdragon 860

8GB/256GB

613.918

172.691

152.598

128.241

160.388

III. Câu hỏi thường gặp

1. Điểm Antutu có cần thiết không?

Không tự nhiên mà điểm Antutu được mọi người sử dụng để tham khảo, điểm số Antutu khá cần thiết trong việc bạn muốn kiểm chứng hiệu năng của Smartphone có thật sự đúng như nhà sản xuất quảng cáo hay không.

Ngoài ra, đối với các gamer có quan tâm về vấn đề khả năng tối ưu phần cứng của thiết bị khi chơi game thì những con số tổng quát mà điểm Antutu ghi nhận cũng giúp ta đo lường được một phần hiệu năng của Smartphone và Tablet. 

2. Điểm Antutu có thực sự đánh giá đúng hiệu năng thiết bị?

Trên thực tế, điểm Antutu không thực sự đánh giá chính xác trải nghiệm thực tế của mỗi thiết bị. Một số thiết bị ghi nhận điểm Antutu cao nhưng chưa chắc đã mang đến trải nghiệm tuyệt vời.

Quả thực, điểm Antutu không là thước đo hoàn hảo để đánh giá Smartphone hay Tablet, nhưng các bài test (kiểm tra) về hiệu năng của thiết bị mà Antutu thực hiện là những số liệu rất đáng để ta tham khảo. 

Lý tưởng nhất là bạn nên kết hợp tham khảo điểm Antutu và đến các cửa hàng trải nghiệm sản phẩm hoặc xem các đoạn video đánh giá thiết bị từ những người có chuyên môn để đưa ra quyết định mua đúng đắn nhất nhé.

3. Có ứng dụng nào khác tương tự với Antutu không?

  • 3DMark Mobile

Bên cạnh Antutu Benchmark thì 3DMark cũng là một ứng dụng đánh giá hiệu suất của Smartphone và máy tính bảng. Ứng dụng đánh giá hiệu năng phần cứng CPU và GPU của thiết bị và sau đó đưa ra số điểm tương ứng, số càng cao cho biết hiệu suất càng tốt. Không những ứng dụng đánh giá điểm hiệu năng trên iOS và Android mà còn thực hiện bài test trên cả Windows nữa đấy nhé!

  • GeekBench

Geekbench cũng là một trong số những ứng dụng đo điểm hiệu năng Android, iOS được nhiều người dùng tín nhiệm. Ứng dụng đo kiểm tra và đánh giá toàn bộ hiệu suất điểm đơn nhân, đa nhân CPU hay kiểm tra GPU toàn diện. Một số ưu điểm của GeekBench có thể điểm đến như: cung cấp thông tin thiết bị và cho bạn biết được tài nguyên được dùng trong các tác vụ nào, đánh giá mức độ cải tiến giữa các thế hệ thiết bị. 

Tuyệt vời hơn thế, ứng dụng còn tích hợp Geekbench Browser (hệ thống cơ sở dữ liệu) nơi người dùng có thể chia sẻ điểm số với bạn bè. 

Một số mẫu điện thoại chơi game đỉnh đang bán tại Thế Giới Di Động

1

Qua bài viết trên, mình đã tổng hợp bảng xếp hạng top 100 thiết bị có điểm Antutu mạnh nhất. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên chia sẻ đến cho mọi người cùng đón đọc bạn nhé. Hẹn gặp bạn ở bài viết tiếp theo!

Tin tức liên quan

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...