Đồng hồ đeo tay đang được xem vừa là một phụ kiện thời trang vừa là một vật dụng không thể thiếu đối với mọi người. Đặc biệt, với phái mạnh nó còn tôn lên được sự cá tính, lịch lãm và phong cách riêng. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm được chiếc đồng hồ nam trẻ trung năng động ưng ý nhé!
1. Tiêu chí khi chọn mua đồng hồ nam
Loại đồng hồ
Hiện nay, bạn có thể tìm thấy được 3 loại đồng hồ phổ biến là đồng hồ kim (Analog), đồng hồ điện tử (Digital) và đồng hồ kim - điện tử (Analog - Digital). Tùy vào sở thích, phong cách, hay nhu cầu của bạn sử dụng các tính năng đồng hồ mà bạn có thể chọn ra loại phù hợp với bản thân.

Ba loại đồng hồ phổ biến
Thương hiệu đồng hồ
Khi chọn mua đồng hồ thì việc lựa chọn thương hiệu cũng là một yếu tố không kém phần quan trọng. Có rất nhiều thương hiệu đồng hồ như Q&Q, ELIO, CASIO,... đều có thiết kế trẻ trung năng động.

Mỗi thương hiệu đồng hồ mang phong cách, thiết kế riêng biệt
Thiết kế đồng hồ
Bên cạnh đó, khi mua đồng hồ thời trang, bạn cũng nên lựa chọn những mẫu thiết kế phải phù hợp với trang phục và phong cách riêng của người đeo.
Với những bạn có phong cách trẻ trung năng động chắc hẳn nên lựa chọn cho mình những chiếc đồng hồ thể thao mang đến sự khỏe khoắn, màu sắc trẻ trung với thiết kế đa dạng, dây đeo được làm bằng nhựa hoặc kim loại cho bạn sự thoải mái thích hợp mọi trang phục hàng ngày.

Thiết kế thể thao khá phù hợp với bạn nam năng động
Bạn có thể tham khảo thêm về các tiêu chí qua bài viết sau:
2. Top 10+ đồng hồ nam đẹp trẻ trung dưới 1 triệu tại TGDĐ
Tiêu chí chọn sản phẩm: Đồng hồ nam dưới 1 triệu, có hơn 50% lượt đánh giá từ 4 sao trở lên của khách hàng
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá/Đánh giá | Đường kính mặt | Chất liệu mặt kính | Độ rộng dây | Chất liệu dây | Chất liệu khung viền | Kháng nước |
---|
Casio MTP-VD03D-7AUDF - Nam |  | 1.069.000₫ 4.9 | 41 mm | Kính khoáng (Mineral) | 22 mm | Thép không gỉ | Thép không gỉ | 1 ATM - Rửa tay |
---|
Nakzen SS4073G-7 - Nam |  | 715.000₫ 4.9 | 40 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Thép không gỉ | Thép không gỉ | 3 ATM - Rửa tay, đi mưa |
---|
Nakzen SS4095G-7 - Nam |  | 895.000₫ 4.7 | 38 mm | Kính Sapphire | 20 mm | Thép không gỉ | Thép không gỉ | 3 ATM - Rửa tay, đi mưa |
---|
MVW MS054-01 - Nam |  | 590.000₫ 4.9 | 41 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Thép không gỉ | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
MVW MS068-03 - Nam |  | 1.393.000₫ 4.9 | 39.5 mm | Kính Sapphire | 20 mm | Thép không gỉ | Inox (Thép không gỉ) | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá/Đánh giá | Đường kính mặt | Chất liệu mặt kính | Độ rộng dây | Chất liệu dây | Chất liệu khung viền | Kháng nước |
---|
Nakzen SL4043GBN-7 - Nam |  | 539.000₫ 4.6 | 40 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 3 ATM - Rửa tay, đi mưa |
---|
Nakzen SL4043GREBN-6N0 - Nam |  | 646.000₫ 4.9 | 40 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 3 ATM - Rửa tay, đi mưa |
---|
Nakzen SL4090G-7 - Nam |  | 858.000₫ 4.9 | 39 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 3 ATM - Rửa tay, đi mưa |
---|
MVW ML060-01 - Nam |  | 550.000₫ 4.9 | 40 mm | Kính Sapphire | 20 mm | Da tổng hợp | Inox (Thép không gỉ) | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
3. Top 10+ đồng hồ nam đẹp trẻ trung dưới 2 triệu tại TGDĐ
Tiêu chí chọn sản phẩm: Đồng hồ nam từ 1 - 2 triệu, có hơn 50% lượt đánh giá từ 4 sao trở lên của khách hàng
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá/Đánh giá | Đường kính mặt | Chất liệu mặt kính | Độ rộng dây | Chất liệu dây | Chất liệu khung viền | Kháng nước |
---|
Casio MTP-1308D-1AVDF - Nam |  | 1.107.000₫ 4.9 | 43.5 mm | Kính khoáng (Mineral) | 22 mm | Hợp kim | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
Casio MTP-1335D-2AVDF - Nam |  | 1.230.000₫ 4.9 | 38 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Nhôm | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
Casio MTP-1370D-7A2VDF - Nam |  | 1.323.000₫ 4.9 | 40 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Hợp kim | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
MVW MS060-01 - Nam |  | 1.393.000₫ 4.9 | 40 mm | Kính Sapphire | 19 mm | Thép không gỉ | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
MVW MS073-01 - Nam |  | 1.603.000₫ 4.9 | 41 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Thép không gỉ | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá/Đánh giá | Đường kính mặt | Chất liệu mặt kính | Độ rộng dây | Chất liệu dây | Chất liệu khung viền | Kháng nước |
---|
Casio MTP-V300L-1AUDF - Nam |  | 1.314.000₫ 4.9 | 41.5 mm | Kính khoáng (Mineral) | 18 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 3 ATM - Rửa tay, đi mưa |
---|
Casio MTP-V300L-7AUDF - Nam |  | 1.314.000₫ 4.9 | 41.5 mm | Kính khoáng (Mineral) | 18 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 3 ATM - Rửa tay, đi mưa |
---|
MVW ML050-01 - Nam |  | 1.603.000₫ 4.9 | 43 mm | Kính Sapphire | 22 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
MVW ML058-01 - Nam |  | 1.393.000₫ 4.9 | 40 mm | Kính Sapphire | 20 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
MVW ML057-01 - Nam |  | 1.393.000₫ 4.9 | 42 mm | Kính Sapphire | 20 mm | Da tổng hợp | Inox (Thép không gỉ) | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
MVW ML071-01 - Nam |  | 644.000₫ 4.9 | 41 mm | Kính khoáng (Mineral) | 20 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ 304 | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
Casio MTP-V300BL-5AUDF - Nam |  | 934.000₫ 4.9 | 41.5 mm | Kính khoáng (Mineral) | 18 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
MVW ML048-01 - Nam |  | 1.393.000₫ 4.8 | 42 mm | Kính Sapphire | 22 mm | Da tổng hợp | Thép không gỉ | 5 ATM - Đi mưa, tắm |
---|
Trên đây là bài viết về top 8 đồng hồ nam trẻ trung năng động bạn không nên bỏ lỡ tại TGDĐ. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tìm được sự lựa chọn phù hợp. Hẹn gặp lại các bạn ở bài viết sau!