Nhiều nhận định cho rằng OPPO A74 là phiên bản rút gọn hoàn hảo của OPPO A94. Nhưng liệu đó có phải sự thật? Hãy cùng so sánh hai dòng OPPO A74 và OPPO A94 để tìm đâu là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn nhé!
1. Thiết kế bên ngoài
OPPO A74 và OPPO A94 đều có mặt lưng bằng nhựa, được bo cong là 4 đầu cùng hiệu ứng gradient. Tuy vậy nhược điểm của loại mặt lưng này là các dấu vân tay sẽ dễ bị dính lại gây mất thẩm mỹ.
Cách bố trí cổng và nút giữa hai dòng điện thoại này cũng tương tự nhau. OPPO A74 có hai tùy chọn màu là Prism Black và Midnight Blue. OPPO 94 cũng gây ấn tượng không kém với màu loang thay đổi theo ánh sáng.
Thiết kế bên ngoài của OPPO A74 và A94 không có quá nhiều sự khác biệt
OPPO A94 nhẹ hơn người anh em của mình khoảng 3g với cùng kích thước thân máy. Tuy nhiên, sự chênh lệch này không quá rõ ràng để có thể cảm nhận trên tay.
2. Màn hình
- Tấm nền màn hình:
OPPO A74 sử dụng cùng một loại màn hình như trên A94. Đó là tấm nền AMOLED với kích thước 6,43 inch, đạt chứng nhận Widevine L1 để xem các chương trình như Netflix ở chế độ Full HD. Máy cũng có cảm biến vân tay tích hợp bên trong màn hình.
Màn hình điện thoại OPPO A74
- Độ sáng và độ phân giải:
Nếu A94 có độ phân giải màn hình chỉ là HD+ thì A74 có độ phân giải FHD+. Tuy vậy, các tiêu chuẩn của cả hai loại đều thuộc loại phổ biến nhất về màn hình trong tầm giá này như: khả năng hiển thị 16 triệu màu sắc (8 bit) và gam màu 92% DCI-P3, 100% sRGB, độ tương phản 1000000:1, thiết kế dạng đục lỗ góc trái,...
Chất lượng hiển thị tốt, độ sáng 430 nit hiển thị ổn ngoài trời nắng, màu sắc nổi bật, màu đen sâu, độ tương phản tuyệt vời và góc nhìn rộng. Trong cài đặt hiển thị, bạn có thể quản lý nhiệt độ màu của màn hình, chuyển đổi giữa chế độ Màu nhẹ nhàng hoặc Sống động.
Màn hình điện thoại OPPO A94
3. Camera
OPPO A74 và OPPO A94 đều có một camera chính 48MP và hai camera 2MP khác để chụp ảnh macro cùng chụp ảnh chân dung. Đồng thời cũng trang bị thêm quay video 4K, Ultra Steady và Dual View Video.
Camera của OPPO A94 vượt trội hơn
Điểm đặc biệt trên OPPO A94 là máy được trang bị camera selfie có độ phân giải lên đến 32MP. Camera trước có độ phân giải tăng gấp đôi so với thế hệ trước, ở mức 32 megapixel, đồng thời hỗ trợ tính năng làm đẹp bằng AI phiên bản thứ hai do OPPO sản xuất.
So với A94, hệ thống camera sau của OPPO A74 không có camera góc siêu rộng. Thêm một điểm khác biệt nữa, nếu A74 có camera trước 16MP thì A94 lên tới 32MP.
4. Cấu hình điện thoại
OPPO A74 được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 662, mặc dù đây chỉ là con chip đầu 6xx nhưng nó vẫn sở hữu sức mạnh ấn tượng, sản xuất trên tiến trình 11nm, bên trong nó là 8 nhân gồm một cụm 4 lõi Cortex-A73 có hiệu suất cao, xung nhịp 2.0GHz và một cụm 4 lõi Cortex-A53 tiết kiệm điện năng, xung nhịp 1.8GHz.
Kết hợp với RAM 6GB và bộ nhớ trong 128GB. Với con chip Snapdragon 662, không có quá nhiều lợi thế khi chơi game.
Cấu hình điện thoại OPPO A74 và OPPO A94
A94 vượt trội hơn khi sử dụng chip MediaTek Helio G95 với dung lượng RAM và bộ nhớ trong ở mức 8 GB và 128 GB. Chip Helio P95 cho tốc độ xung nhịp tối đa 2.2GHz xử lý tốt mọi tác dụng ngay cả khi chơi game. Ngoài ra, RAM và ROM lớn cũng góp phần giúp máy có được hiệu năng ổn định và lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.
5. Dung lượng pin và sạc
OPPO trang bị cho A94 viên pin dung lượng 4.310 mAh, đồng thời được trang bị sạc nhanh VOOC 4.0, công suất 30W thay vì 18W như thế hệ trước. Thời gian sạc đầy chỉ mất 56 phút.
OPPO A74 tối ưu hơn về pin điện thoại
Nhưng A74 lại có đến 5.000mAh kèm sạc nhanh 33W. Thử chấm bằng PCMark, máy có thể đạt được 20 giờ 30 phút sử dụng.
Thời gian sạc đầy pin của A74 chỉ trong vòng hơn 1 giờ. Khả năng sạc nhanh của A74 cũng thuộc hàng tốt nhất phân khúc, 5 phút đầu đã có 6% pin, 15 phút đạt 18%, 45 phút sau đạt 55% và chỉ mất 83 phút để đầy 100%.
6. Bảng so sánh OPPO A74 và OPPO A94
|
OPPO A94
|
OPPO A74
|
Màn hình
|
AMOLED6.43"Full HD+
|
AMOLED6.43"Full HD+
|
Hệ điều hành
|
Android 11
|
Android 11
|
Camera sau
|
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
|
Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
|
Camera trước
|
32 MP
|
16 MP
|
Chip
|
MediaTek Helio P95
|
Snapdragon 662
|
RAM
|
8 GB
|
8 GB
|
Bộ nhớ trong
|
128 GB
|
128 GB
|
SIM
|
2 Nano SIM
Hỗ trợ 4G
|
2 Nano SIM
Hỗ trợ 4G
|
Pin - Sạc
|
4310 mAh
|
5000 mAh
|
7. Một số câu hỏi thường gặp
Giá của OPPO A74 và OPPO A94 bao nhiêu?
Vào từng thời điểm, cả hai dòng điện thoại này sẽ sở hữu giá khác nhau. Bạn có thể dựa vào nhu cầu cá nhân, sở thích riêng và điều kiện tài chính để lựa chọn cho mình một "người bạn đồng hành" phù hợp.
Dòng OPPO A74 sở hữu giá hợp lý dành cho bạn:
Dòng OPPO A94 sở hữu giá hợp lý dành cho bạn:
Nên mua OPPO A74 và OPPO A94 ở đâu?
Bạn nên đến các cơ sở bán điện thoại uy tín, chính thống và bản quyền nhằm đảm bảo về mặt chất lượng sản phẩm, không mua nhầm hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
Trong đó, Thế Giới Di Động là một trong những đơn vị phân phối các thương hiệu điện thoại được nhiều khách hàng đặt niềm tin và hài lòng về chất lượng sản phẩm mà họ nhận được.
Ngoài ra, các chính sách bảo hành của Thế Giới Di Động vô cùng rõ ràng và minh bạch.
- Bảo hành chính hãng có cam kết trong 12 tháng.
- 1 đổi 1 trong 30 ngày khi sản phẩm bị lỗi.
(*) Thông tin được cập nhật vào ngày 21/11/2021, có thể thay đổi vào thời điểm khác.
Chính sách bảo hành điện thoại của Thế Giới Động
- Để biết thêm thông tin chi tiết về chính sách bảo hành, mời bạn đọc xem TẠI ĐÂY.
- Để tìm kiếm địa chỉ của các siêu thị Thế Giới Di Động gần nhà, mời bạn tham khảo TẠI ĐÂY.
Một số mẫu điện thoại OPPO đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:
Mong rằng sau bài viết này bạn đã có thể có cái nhìn so sánh giữa hai dòng điện thoại OPPO A74 và OPPO A94. Đừng quên chia sẻ thông tin hữu ích này đến những người xung quanh nhé.