ĐỪNG BỎ LỠ 1 số laptop đang GIẢM SỐC tại TGDĐ:
Máy tính restart quá lâu gây trở ngại trong quá trình sử dụng của bạn? Hãy cùng Thế Giới Di Động tham khảo ngay 11 cách sửa lỗi máy tính restart quá lâu cực kì dễ thực hiện qua bài viết dưới đây!
1. Cách sửa lỗi máy tính restarting quá lâu
Máy tính restarting quá lâu do cài đặt nhiều ứng dụng
Việc cài đặt quá nhiều ứng dụng trên máy gây tình trạng nặng bộ nhớ máy tính. Máy tính trở nên chậm chạp khi bộ nhớ quá tải, dẫn đến việc khởi động kéo dài và thậm chí gây treo máy khi khởi động laptop. Để khắc phục tình trạng này, hãy thường xuyên dọn sạch bộ nhớ máy tính bằng cách loại bỏ các ứng dụng không cần thiết trên máy.

Máy tính trở nên chậm chạp khi bộ nhớ quá tải
Làm sạch file trong thùng rác
Để làm sạch toàn bộ thùng rác, nhấp chuột phải lên biểu tượng Thùng Rác trên màn hình, sau đó chọn Làm sạch thùng rác. Một hộp thoại xác nhận sẽ xuất hiện. Nếu bạn muốn tiếp tục, nhấn OK hoặc Đồng ý để xác nhận làm sạch thùng rác. Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra kỹ trước khi xóa, vì các tập tin sau khi xóa sẽ không thể khôi phục được.

Làm sạch file trong thùng rác
Diệt vi rút cho máy tính
Virus có thể làm máy tính khởi động chậm, gây sự cố đơ và lag, mất dữ liệu quan trọng, và hại phần cứng. Nguồn virus thường từ các trang web độc hại, liên kết độc hại, hoặc các thiết bị lưu trữ bên ngoài như ổ cứng di động, USB và thẻ nhớ. Giải pháp là bạn hãy cài đặt phần mềm diệt virus đáng tin cậy.

Virus khiến máy mất dữ liệu và gây hại đến phần cứng
Tắt ứng dụng khởi động cùng máy tính
Bước 1: Đầu tiên, bạn nhấn vào biểu tượng Windows, nhập vào thanh tìm kiếm từ khóa Task Manager, sau đó chọn Task Manager.

Bạn nhấn vào biểu tượng Windows, nhập vào thanh tìm kiếm từ khóa Task Manager
Bước 2: Trong cửa sổ Task Manager, chuyển sang tab có tên Startup. Ở đây, bạn sẽ thấy danh sách các ứng dụng đã được cài đặt để khởi động cùng Windows. Nhấn chuột phải vào ứng dụng mà bạn muốn tắt khởi động cùng máy tính, sau đó chọn Disable.

Nhấn chuột phải vào ứng dụng mà bạn muốn tắt khởi động, chọn Disable
Vô hiệu hóa Windows Update
Chức năng Windows Update (Cập nhật Windows) của hệ điều hành Windows sẽ tự động thực hiện cập nhật khi nhà sản xuất phát hành phiên bản hệ điều hành mới. Window Update thường được kích hoạt khi máy tính được tắt hoặc khởi động, tính năng này có thể gây ra tình trạng không mong muốn như việc máy tính khởi động lâu.
Bước 1: Bắt đầu bằng việc bật chương trình Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R. Sau đó, gõ "services.msc" vào ô Open và nhấn OK.

Nhấn Windows + R > gõ services.msc > Open và nhấn OK
Bước 2: Tiếp đến, một cửa sổ Services sẽ hiển thị. Tìm tên Windows Update và chọn Stop để ngừng dịch vụ này.

Tìm tên Windows Update và chọn Stop để ngừng dịch vụ
Bước 3: Sau khi dịch vụ đã dừng, chuột phải vào dịch vụ Windows Update một lần nữa và chọn Properties.
-800x450.jpg)
Chuột phải vào Windows Update, chọn Properties
Bước 4: Trong cửa sổ Windows Update Properties, bạn sẽ thấy một phần có tên Service status. Bên cạnh Startup type, bạn có thể chọn Disable để ngăn dịch vụ khởi động cùng với hệ thống. Sau khi thay đổi này, nhấn OK để lưu cài đặt.
Bây giờ dịch vụ Windows Update đã bị vô hiệu hóa và sẽ không khởi động tự động khi máy tính khởi động lại. Để kích hoạt lại Windows Update sau này, bạn có thể quay trở lại cửa sổ Services, tìm đến dịch vụ Windows Update, chuột phải và chọn Start để khởi động lại dịch vụ.

Bên cạnh Startup type, bạn có thể chọn Disable
Cập nhật Windows, Update Driver
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Win + I trên bàn phím để mở cửa sổ Cài đặt Windows (Settings). Trong cửa sổ Cài đặt Windows, chọn Update & Security (Cập nhật & Bảo mật).
-800x450.jpg)
Các bước cập nhật Windows, Update Driver
Bước 2: Ở phần Windows Update, bạn sẽ thấy thông tin về việc cập nhật hệ thống, nhấn vào nút Check for updates (Kiểm tra cập nhật) để hệ thống kiểm tra các bản cập nhật mới. Nếu có các bản cập nhật có sẵn, máy tính sẽ tải xuống và cài đặt chúng. Hãy đợi quá trình cập nhật hoàn tất.
-800x450.jpg)
Ở phần Windows Update, nhấn vào nút Check for updates
Bước 3: Tại cửa sổ Update & Security, nhấn chọn mục Windows Update. Bên dưới Additional updates available (Các cập nhật bổ sung có sẵn), bạn sẽ thấy các driver cập nhật hiện sẵn. Nhấn vào View optional updates (Xem các cập nhật tùy chọn). Tại đây, bạn có thể chọn lựa các driver cần cập nhật, sau đó nhấn Download and install (Tải xuống và cài đặt).

Chọn các driver cần cập nhật, sau đó nhấn Download and install
Thiết lập bộ nhớ ảo
Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là một tính năng cải tiến của hệ điều hành Windows. Tính năng này cho phép sử dụng ổ cứng như một nguồn bổ sung để tạo thành bộ nhớ tương tự như RAM. Như vậy thay vì tăng dung lượng RAM bằng cách mua thêm hoặc nâng cấp, thì giờ đây, bạn đã có thể tận dụng bộ nhớ ảo để tăng cường hiệu suất của hệ thống. Dưới đây là các bước chi tiết để thiết lập bộ nhớ ảo trên hệ điều hành Windows.
Bước 1: Đầu tiên, bạn chọn biểu tượng Windows tại thanh taskbar. Nhập vào thanh tìm kiếm Performance, sau khi hiển thị kết quả, chọn Adjust the appearance and performance of Windows. Tiếp tục chọn Open để mở cửa sổ Performance Options.
-800x450.jpg)
Chọn Adjust the appearance and performance of Windows và nhấn Open
Bước 2: Trong cửa sổ Performance Options, chọn tab Advanced, click vào Change và nhấn OK.

Tại tab Advanced, click vào Change và nhấn OK
Bước 3: Cửa sổ Virtual Memory sẽ hiển thị. Click bỏ chọn tại Automatically manage paging file size for all drive. Sau đó, click chọn Custom size và nhập dung lượng RAM ảo. Bạn sẽ thay đổi dung lượng RAM bằng cách tăng nó lên ít nhất 1,5 hoặc thậm chí là gấp 3 lần dung lượng RAM hiện tại của máy. Sau khi nhập xong, nhấn OK và khởi động lại máy để hoàn thành thao tác thiết lập RAM ảo. -800x450.jpg)
Chọn Custom size và nhập dung lượng RAM ảo
Sửa lỗi với Performance/Maintenance Troubleshooter
Windows 11 tích hợp sẵn 2 tính năng giúp cải thiện hiệu suất và duy trì hệ thống, đó là tính năng Performance và Maintenance. Để giải quyết tình trạng máy tính không khởi động lên màn hình, người dùng có thể thực hiện như sau:
Bước 1: Mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R, sau đó nhập lệnh msdt.exe /id MaintenanceDiagnostic để mở chức năng Maintenance.

Windows + R > Nhập lệnh msdt.exe /id MaintenanceDiagnostic
Bước 2: Tiếp theo, nhấn vào Next ở cửa sổ mới xuất hiện.

Nhấn vào Next ở cửa sổ mới xuất hiện
Bước 3: Chọn Try troubleshooting as an administrator để khởi chạy chương trình với quyền cao nhất. Hệ thống sẽ tự động thực hiện quá trình kiểm tra và phát hiện lỗi.

Chọn Try troubleshooting as an administrator để khởi chạy chương trình
Bước 4: Khi chương trình hoàn tất, nhấn vào Close the troubleshooter để đóng chương trình. Nếu những bước trên không giúp người dùng khắc phục vấn đề, hãy thử khởi động lại máy tính hoặc tìm kiếm những giải pháp khác.

Click Close the troubleshooter để đóng chương trình
Sử dụng Power Troubleshoot
Bước 1: Bắt đầu bằng cách nhấn vào nút Start trên thanh taskbar, sau đó gõ từ khóa Troubleshoot và chọn kết quả tương ứng để mở công cụ Troubleshoot.

Gõ từ khóa Troubleshoot và chọn kết quả tương ứng
Bước 2: Tại màn hình Troubleshoot, nhấp chọn Other troubleshooters. Tiếp theo, mở trình Power troubleshooter, sau đó nhấp vào nút Run. Hệ thống sẽ tự động kiểm tra và phát hiện các lỗi liên quan đến nguồn điện và cấu hình hệ thống.
-800x450-1.jpg)
Tại màn hình Troubleshoot, nhấp chọn Other troubleshooters
Bước 3: Tiếp tục nhấn chọn Power.

Tiếp tục nhấn chọn Power
Bước 4: Khi quá trình phân tích và sửa lỗi hoàn tất, nhấn vào nút Close the troubleshooter để đóng chương trình.

Khi quá trình phân tích và sửa lỗi hoàn tất, nhấn vào nút Close the troubleshooter
Kiểm tra dây nối màn hình
Nếu máy tính của bạn khởi động lại nhưng không hiển thị gì trên màn hình, và nếu có khả năng lỗi đến từ dây cáp, bạn có thể thực hiện các thủ thuật sau để kiểm tra và khắc phục:
- Kiểm tra dây cáp kết nối: Hãy kiểm tra dây cáp nối giữa màn hình và máy tính. Đảm bảo rằng chúng được cắm chặt và không bị lỏng. Nếu dây cáp bị đứt hoặc hư hỏng, hãy thay thế bằng một dây cáp mới và sau đó thử khởi động lại máy tính.
- Kiểm tra đầu cắm và cổng: Hãy kiểm tra cẩn thận các đầu cắm ở cả hai đầu của dây cáp, cũng như các cổng cắm ở cả máy tính và màn hình. Đảm bảo rằng chúng không bị gãy hoặc hư hỏng.
- Sử dụng cáp hoặc màn hình khác: Nếu vẫn không có hiển thị trên màn hình sau khi kiểm tra và thử nghiệm những bước trên, bạn có thể cân nhắc sử dụng một cáp hoặc một màn hình khác. Điều này giúp bạn xác định xem liệu vấn đề có thể do màn hình hay không.
- Liên hệ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dịch vụ: Trong trường hợp sau khi đã kiểm tra và thử các giải pháp trên mà máy tính vẫn không hoạt động, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Họ có thể tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc sửa chữa vấn đề này.

Kiểm tra dây nối màn hình giúp xác định nguyên nhân gây lỗi khởi động chậm
Chỉnh lại khe cắm RAM
Khi máy tính không thể khởi động và màn hình không hiển thị, một trong những nguyên nhân có thể là do khe cắm RAM trên máy gặp sự cố. Sự cố này thường xảy ra trên máy tính để bàn do các khe cắm RAM trên bo mạch chủ thường có độ ổn định thấp hơn so với các thiết bị laptop.
Để khắc phục tình trạng này, bạn nên tắt máy tính hoàn toàn và rút dây nguồn. Sau đó mở nắp thùng máy và kiểm tra khe cắm RAM. Xác minh xem khe cắm này có bị lỏng hoặc không đúng cách. Tiếp theo, bạn hãy tháo RAM ra và cắm lại RAM một cách chắc chắn và đúng cách trên khe cắm. Đảm bảo RAM đã được cắm chặt và đúng vị trí.
Sau khi thực hiện các bước trên, đóng nắp thùng máy lại và kết nối dây nguồn. Khởi động lại máy tính để kiểm tra xem vấn đề đã được khắc phục hay chưa. Nếu tình trạng màn hình không hiển thị vẫn tiếp diễn, hãy xem xét thay thế RAM hiện tại bằng một thanh RAM khác để kiểm tra xem vấn đề có liên quan đến RAM hay không.

Chỉnh khe cắm RAM có thể giúp giải quyết vấn đề nếu RAM bị lỏng hoặc không cắm đúng cách
2. Lợi ích khi restarting laptop
- Cải thiện hiệu suất: Khởi động lại laptop giúp làm sạch bộ nhớ và các quy trình hoạt động không còn cần thiết, đồng thời cung cấp sự tươi mới cho hệ thống. Điều này có thể cải thiện tốc độ làm việc và giúp tránh tình trạng máy tính hoạt động chậm
- Giải phóng bộ nhớ: Máy tính thường tích lũy nhiều dữ liệu và quy trình trong bộ nhớ RAM khi sử dụng. Khởi động lại giúp giải phóng bộ nhớ RAM, giúp hệ thống hoạt động mượt mà hơn và tránh tình trạng đơ hay lag.
- Cập nhật hệ thống: Một số cập nhật của hệ điều hành và phần mềm chỉ được áp dụng sau khi khởi động lại máy tính. Việc khởi động lại định kỳ giúp đảm bảo bạn có tất cả các cải tiến và bản vá lỗi mới nhất.
- Sửa lỗi và vấn đề nhất thời: Trong một số trường hợp, máy tính có thể gặp sự cố hoặc lỗi tạm thời do nhiều nguyên nhân. Khởi động lại có thể giúp khôi phục trạng thái hoạt động bình thường và giải quyết những vấn đề nhỏ.
- Bảo trì hệ thống: Khởi động lại máy tính định kỳ cũng giúp làm sạch cache, các dữ liệu tạm thời và tối ưu hóa hệ thống. Điều này giúp duy trì hiệu suất tốt và kéo dài tuổi thọ của máy tính.
- Đảm bảo sự ổn định: Việc khởi động lại thường giúp loại bỏ các tình trạng không ổn định trong hệ thống. Nó có thể giúp tránh các tình huống máy tính treo, đơ hoặc gặp sự cố hoạt động.

Khởi động lại máy tính định kỳ cũng giúp làm sạch cache
3. Restarting laptop mất bao lâu?
Thời gian mất khi khởi động lại laptop có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như cấu hình của laptop, số lượng và loại các chương trình khởi động cùng lúc, trạng thái của hệ thống, và nhiều yếu tố khác.
Thông thường, một quá trình khởi động lại có thể mất từ 1 đến 3 phút. Tuy nhiên, nếu bạn đã cài đặt nhiều chương trình khởi động cùng lúc, hoặc laptop của bạn có cấu hình yếu, thời gian này có thể kéo dài hơn.
Để tối ưu hóa thời gian khởi động lại, bạn có thể thực hiện một số hành động như loại bỏ các chương trình khởi động tự động không cần thiết, dọn dẹp và tối ưu hóa hệ thống, và kiểm tra xem có cập nhật hệ thống mới nào có thể ảnh hưởng đến thời gian khởi động.

Thông thường, quá trình khởi động lại mất từ 1 đến 3 phút
4. Tại sao laptop restart quá lâu?
Máy tính có cấu hình thấp hoặc do đời máy quá cũ thường xảy ra hiện tượng restart lâu. Dưới đây là các chi tiết về nguyên nhân dẫn đến tình trạng lỗi này:
Cập nhật hệ điều hành
- Cập nhật hệ điều hành có thể dẫn đến việc máy tính khởi động lại mất thời gian do một số nguyên nhân sau đây:
- Kích thước cập nhật: Trong trường hợp cập nhật lớn, việc tải và cài đặt có thể mất thời gian, đặc biệt nếu bạn sử dụng kết nối internet chậm.
- Tốc độ xử lý máy tính: Laptop yếu cấu hình sẽ tốn nhiều thời gian hơn để xử lý cập nhật và khởi động lại sau khi cài đặt.
- Trạng thái ổ cứng: Vấn đề trên ổ cứng như đầy dung lượng hoặc hỏng có thể làm kéo dài thời gian cập nhật và khởi động lại.
- Lỗi hệ thống: Sự cố trước đó hoặc ứng dụng đang chạy trong quá trình cập nhật có thể gây trục trặc và kéo dài thời gian khởi động lại.
- Để giảm thời gian khởi động lại sau khi cập nhật hệ điều hành, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Cài đặt cập nhật thường xuyên để tránh cập nhật lớn.
- Kiểm tra tốc độ internet và nâng cấp nếu cần.
- Dọn dẹp ổ đĩa để giải phóng không gian và xóa tệp không cần thiết.
- Đóng tất cả ứng dụng và chương trình trước khi cập nhật để tránh sự cố và tối ưu hóa quá trình cập nhật.
- Nâng cấp phần cứng hoặc tối ưu hóa hệ thống nếu laptop hoạt động chậm.

Cập nhật hệ điều hành có thể dẫn đến việc máy tính restart lâu
Ứng dụng khởi động cùng Windows
Laptop khởi động quá chậm có thể xảy ra do nhiều ứng dụng tự động khởi động cùng Windows. Để giải quyết vấn đề này, bạn hãy:
- Vô hiệu hóa ứng dụng không cần thiết: Sử dụng Task Manager (Ctrl + Shift + Esc), chọn tab Startup, và tắt các ứng dụng không cần.
- Sử dụng chế độ khởi động Selective Startup: Đây là cách để chỉ cho phép các ứng dụng cần thiết khởi động cùng Windows.
- Sử dụng ứng dụng quản lý khởi động: Có nhiều ứng dụng giúp quản lý các ứng dụng tự động khởi động cùng Windows.
- Cập nhật và quản lý trình điều khiển: Thường xuyên cập nhật trình điều khiển cho các thiết bị trên máy tính để tối ưu hiệu suất.
Lưu ý không vô hiệu hóa hoàn toàn các ứng dụng khởi động cùng Windows mà bạn không biết chức năng của chúng. Một số ứng dụng như phần mềm diệt virus hoặc các ứng dụng bảo mật có thể làm máy tính an toàn hơn khi khởi động cùng Windows.

Các bước tắt ứng dụng khởi động cùng máy tính
Quá nhiều tập tin và thư mục
Nếu laptop của bạn mất quá nhiều thời gian để restart, rất có thể điều này đến từ việc máy tính có quá nhiều tập tin và thư mục trên ổ đĩa. Khi khởi động lại, máy tính cần xử lý rất nhiều tập tin và thư mục, gây trở ngại cho quá trình khởi động và làm cho nó trở nên chậm hơn.
Để giảm thiểu thời gian khởi động lại của laptop khi có quá nhiều tập tin và thư mục trên ổ đĩa, bạn có thể áp dụng các giải pháp sau:
- Loại bỏ các tập tin và thư mục không cần thiết: Bạn hãy xóa các tập tin và thư mục không cần thiết hoặc sao lưu chúng lên những nơi lưu trữ khác nhằm giải phóng dung lượng máy .
- Sử dụng ứng dụng quản lý tập tin và thư mục: Bạn có thể sử dụng các ứng dụng quản lý tập tin và thư mục để tổ chức và xử lý các tập tin và thư mục trên ổ đĩa một cách hiệu quả, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và xóa những tập tin không cần thiết.
- Di chuyển các tập tin và thư mục sang ổ đĩa khác: Đặc biệt là với các tập tin lớn như video, hình ảnh, và nhạc, bạn có thể chuyển chúng sang ổ đĩa khác để giảm tải cho ổ đĩa chứa hệ điều hành.
- Defragment ổ đĩa: Thực hiện defragment ổ đĩa sẽ giúp tổ chức lại các tập tin và thư mục trên ổ đĩa một cách gọn gàng, giúp tăng tốc độ quá trình khởi động lại.
Hãy lưu ý rằng bạn cần thực hiện các biện pháp trên một cách thận trọng để tránh xóa nhầm các tập tin và thư mục quan trọng.

Quá nhiều tập tin và thư mục khiến máy tính restart chậm
Phần cứng yếu
Các thành phần phần cứng như ổ cứng, bộ vi xử lý, RAM, card đồ họa và các linh kiện khác đóng vai trò quan trọng trong quá trình khởi động lại hệ thống. Nếu phần cứng trên máy tính quá yếu, quá cũ hoặc bị hỏng, việc khởi động lại có thể trở nên chậm chạp hoặc thậm chí không thể hoàn tất.
Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Nâng cấp phần cứng: Nếu phần cứng trên máy tính quá yếu hoặc đã quá cũ, bạn có thể nâng cấp một số linh kiện như ổ cứng, RAM hoặc bộ vi xử lý để cải thiện hiệu suất máy tính.
- Kiểm tra tình trạng phần cứng: Sử dụng các phần mềm kiểm tra phần cứng để xác định xem có vấn đề nào với các thành phần phần cứng trên máy tính hay không. Nếu phát hiện vấn đề, hãy đưa máy tính đến trung tâm bảo hành để sửa chữa.
- Tối ưu hóa phần mềm: Bạn có thể tắt các ứng dụng không cần thiết, loại bỏ các phần mềm độc hại hoặc không an toàn, và tăng cường bảo mật cho máy tính.
- Cài đặt lại hệ điều hành: Nếu tất cả các biện pháp trên không giải quyết vấn đề, bạn có thể cài đặt lại hệ điều hành trên máy tính để khôi phục hiệu suất cho phần cứng.

Nâng cấp ổ cứng, RAM hoặc bộ vi xử lý để cải thiện hiệu suất máy tính
Các lỗi khác
Ngoài việc cập nhật Windows và các vấn đề liên quan đến bộ nhớ, còn có một số lỗi khác có thể dẫn đến tình trạng máy tính khởi động lâu hoặc restart lâu. Dưới đây là một số lỗi khác:
- Tín hiệu dây cáp yếu hoặc kết nối lỏng lẻo: Dây cáp VGA, HDMI hoặc cáp khác kết nối giữa máy tính và màn hình không được kết nối chặt hay có vấn đề về tín hiệu cũng có thể là nguyên nhân khiến máy tính khởi động chậm hoặc không khởi động được.
- Nguồn điện yếu: Nguồn điện không ổn định hoặc yếu có thể là nguyên nhân khiến máy tính khởi động lâu. Điều này bắt nguồn từ việc nguồn điện không đáp ứng đủ năng lượng cần thiết cho các linh kiện.
- Vấn đề phần cứng: Các vấn đề liên quan đến phần cứng như ổ cứng hỏng, card đồ họa lỗi hoặc bộ nhớ RAM gặp sự cố cũng có thể dẫn đến tình trạng khởi động lâu. Khi máy tính phát hiện lỗi phần cứng, nó có thể thực hiện nhiều lần khởi động lại để tự khắc phục.
- Nhiệt độ quá cao: Quá nhiệt làm máy tính tự động tắt hoặc restart để bảo vệ linh kiện. Nếu hệ thống làm mát không hoạt động đúng cách hoặc linh kiện bị nóng quá mức cho phép, việc khởi động lại có thể mất thời gian.
- Phần mềm độc hại hoặc malware: Virus hoặc phần mềm độc hại có thể gây ra các sự cố trong quá trình khởi động và làm cho máy tính hoạt động chậm, thậm chí gây restart lâu.
- Các tác nhân ngoại vi: Các thiết bị ngoại vi như ổ đĩa USB, thiết bị âm thanh, máy in v.v. nếu gặp sự cố hoặc không tương thích cũng có thể gây ra các tình huống khởi động lâu trên máy tính.

Một số lỗi dẫn đến tình trạng máy tính khởi động lâu
5. Máy tính restart không lên màn hình phải làm sao?
Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây nên hiện tượng máy tính không thể khởi động lên:
- Nguồn điện không ổn định hoặc yếu: Máy tính luôn yêu cầu nguồn điện đủ mạnh để có thể hoạt động. Nếu nguồn điện cung cấp không đảm bảo tính ổn định hoặc có công suất không đủ mạnh, máy tính sẽ không khởi động được.
- Kết nối dây cắm không chính xác, bị lỏng hoặc hỏng: Dây cắm điện và cáp kết nối khác có thể bị lỏng, không được cắm đúng cách hoặc hỏng, gây sự cố khi khởi động máy tính.
- Mainboard (Main) bị hỏng: Mainboard là một thành phần quan trọng trong máy tính, và nếu bị hỏng, có thể dẫn đến máy tính không thể khởi động.
- Nút nguồn bị hỏng hoặc không hoạt động sau thời gian dài sử dụng: Nút nguồn là phần giúp bật và tắt máy tính. Nếu nút này bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách sau thời gian sử dụng, máy tính có thể không khởi động được.
- Màn hình máy tính bị hỏng: Màn hình hiển thị hình ảnh của máy tính. Nếu màn hình bị hỏng, máy tính vẫn có thể khởi động, nhưng người dùng sẽ không thể nhìn thấy hình ảnh trên màn hình.
Để có thể khắc phục tình trạng này, người dùng có thể tham khảo việc cập nhật hệ điều hành, update drive, sửa lỗi bằng Performance/Maintenance Troubleshooter, dùng Power Troubleshoot, kiểm tra dây nối màn hình hoặc chỉnh lại khe cắm RAM.

Có nhiều nguyên nhân gây ra việc máy tính không thể khởi động lên
SĂN NGAY MÃ GIẢM SỐC TGDĐ TẠI ĐÂY
ĐỪNG BỎ LỠ 1 số laptop đang BÁN CHẠY tại TGDĐ:
Bài viết trên đã cung cấp thông tin xoay quanh chủ đề máy tính restart quá lâu và 11 cách sửa lỗi máy tính restart quá lâu cực kì dễ thực hiện của Thế Giới Di Động. Xin cám ơn bạn đã tham khảo bài viết! Hẹn gặp bạn tại những bài viết tiếp theo!