ĐỪNG BỎ LỠ các mẫu Flycam giá tốt tại Thế Giới Di Động
DJI là thương hiệu flycam hàng đầu thế giới với đa dạng các dòng sản phẩm, từ nhỏ gọn đến chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc flycam DJI nhưng chưa biết nên chọn dòng nào, bài viết này sẽ giúp bạn so sánh, đánh giá và tư vấn chọn mua flycam DJI phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách. Xem ngay!
1. So sánh các dòng Flycam DJI phổ biến
Để giúp bạn dễ dàng so sánh (so sánh) và lựa chọn (đánh giá) chiếc flycam DJI phù hợp, dưới đây là bảng so sánh rút gọn các dòng DJI Mini, DJI Air, DJI Mavic và DJI Inspire:
Dòng Flycam DJI
|
Đặc điểm nổi bật
|
Đối tượng phù hợp
|
Mức giá (VND)
|
DJI Mini
|
Nhỏ gọn, dễ mang theo, giá rẻ, phù hợp người mới bắt đầu.
|
Người dùng cá nhân, quay phim, chụp ảnh cơ bản.
|
Từ 10 - 15 triệu
|
DJI Air
|
Cân bằng giữa tính di động và chất lượng hình ảnh, giá tầm trung.
|
Người dùng phổ thông, quay phim du lịch.
|
Từ 20 - 30 triệu
|
DJI Mavic
|
Chất lượng hình ảnh/video chuyên nghiệp, nhiều tính năng thông minh.
|
Người dùng chuyên nghiệp, nhà làm phim.
|
Từ 35 - 50 triệu
|
DJI Inspire
|
Cao cấp, hiệu suất mạnh mẽ, dành cho sản xuất phim chuyên nghiệp.
|
Nhà làm phim chuyên nghiệp, studio.
|
Trên 50 triệu
|

So sánh các dòng Flycam DJI
2. DJI Mini Series: Nhỏ gọn, tiện lợi
Dòng flycam DJI Mini là một loạt các máy bay không người lái nhỏ gọn và nhẹ, được thiết kế bởi hãng công nghệ DJI với mục tiêu mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao trong quay phim và chụp ảnh từ trên không. Các sản phẩm thuộc dòng này đều có trọng lượng dưới 250g, giúp người dùng dễ dàng mang theo và sử dụng mà không cần đăng ký tại nhiều quốc gia.

Trọng lượng dưới 250g
Đặc điểm nổi bật:
- Nhỏ gọn và nhẹ: Trọng lượng dưới 250g, thiết kế gấp gọn giúp dễ dàng mang theo khi đi du lịch hoặc quay vlog.
- Giá cả phải chăng: Các model như DJI Mini SE và Mini 2 phù hợp với ngân sách của người mới bắt đầu hoặc người dùng phổ thông.
- Camera chất lượng cao: Hỗ trợ quay video từ 2.7K đến 4K, cùng khả năng chụp ảnh sắc nét.
- Thời lượng bay dài: Thời gian bay từ 30 đến 47 phút tùy theo loại pin sử dụng
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các dòng DJI Mini, bao gồm DJI Mini SE, Mini 2, Mini 3 Pro và DJI Mini 4 Pro:
Đặc điểm |
DJI Mini SE |
DJI Mini 2 |
DJI Mini 3 Pro |
DJI Mini 4 Pro
|
Trọng lượng |
< 249g |
< 249g |
< 249g |
< 249g
|
Thời gian bay tối đa |
30 phút |
31 phút |
34 phút (47 phút với pin Plus) |
34 phút
|
Camera |
Cảm biến CMOS 12MP |
Cảm biến CMOS 12MP |
Cảm biến CMOS 1/1.3 inch (48MP) |
Cảm biến CMOS 1/1.3 inch (48MP)
|
Độ phân giải video |
2.7K/30fps |
4K/30fps |
4K/60fps HDR |
4K/60fps HDR
|
Hệ thống truyền |
truyền hình ảnhWi-Fi (tầm xa tối đa 4km) |
OcuSync 2.0 (tầm xa tối đa 10km) |
OcuSync 3 (tầm xa tối đa 12km) |
OcuSync 4 (tầm xa tối đa lên đến 20km)
|
Khả năng tránh vật cản |
Không có |
Không có |
Ba chiều (trước, sau, dưới) |
Toàn diện (Omnidirectional)
|
Chế độ quay đặc biệt |
QuickShots |
QuickShots |
True Vertical Shooting, D-Cinelike |
Active Track, Waypoint Flight
|
Dòng DJI Mini phù hợp cho:
- Người mới bắt đầu: Dễ sử dụng với các chế độ bay thông minh như QuickShots.
- Du lịch và vlog: Nhỏ gọn, tiện mang theo để ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ từ góc nhìn độc đáo.
- Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp: Các model cao cấp như Mini 3 Pro và Mini 4 Pro cung cấp chất lượng hình ảnh vượt trội cho mục đích thương mại.
Xem thêm video giới thiệu về mẫu Flycam DJI Mine SE 2 Fly More Combo MT2SD:
3. DJI Air Series: Cân bằng giữa di động và chất lượng
Dòng DJI Air là các mẫu flycam tầm trung của DJI, nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng quay chụp chuyên nghiệp và thiết kế gọn nhẹ. Dòng này phù hợp cho cả người dùng cá nhân và thương mại, mang đến sự linh hoạt trong sáng tạo nội dung từ trên không.
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất bay cao: Thời gian bay dài từ 31 đến 46 phút, tốc độ tối đa lên tới 21 m/s, khả năng chống gió tốt.
- Camera chất lượng cao: Tích hợp cảm biến lớn (từ 1/1.3 inch đến 1 inch), hỗ trợ quay video từ 4K đến 5.4K với tốc độ khung hình cao.
- Hệ thống tránh vật cản toàn diện: Omnidirectional Vision System giúp đảm bảo an toàn khi bay.
- Thiết kế gọn nhẹ: Dễ dàng mang theo với kiểu dáng gấp gọn.

DJI Air với khả năng quay chụp chuyên nghiệp
Bảng so sánh các dòng DJI Air
Đặc điểm
|
DJI Air 2S
|
DJI Air 3
|
DJI Air 3S
|
Trọng lượng
|
595g
|
720g
|
724g
|
Thời gian bay tối đa
|
31 phút
|
46 phút
|
45 phút
|
Camera chính
|
CMOS 1 inch, độ phân giải 20MP
|
CMOS 1/1.3 inch, độ phân giải 48MP
|
CMOS 1 inch, độ phân giải 50MP
|
Camera phụ (Tele)
|
Không có
|
CMOS 1/1.3 inch
|
CMOS 1/1.3 inch
|
Độ phân giải video tối đa
|
5.4K/30fps
|
4K/100fps
|
4K/120fps HDR
|
Hệ thống tránh vật cản
|
Omnidirectional (4 hướng)
|
Omnidirectional + hồng ngoại
|
Omnidirectional + LiDAR
|
Bộ nhớ trong
|
Không có
|
8GB
|
42GB
|
Dòng DJI Air phù hợp cho:
- Người dùng cá nhân: Quay phim du lịch, vlog với chất lượng hình ảnh vượt trội.
- Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp: Các model như Air 3 và Air 3S cung cấp khả năng sáng tạo linh hoạt nhờ hệ thống camera kép và thời gian bay dài.
- Người dùng thương mại: Phù hợp cho các dự án quay phim lớn hoặc khảo sát địa hình.
4. DJI Mavic Series: Chuyên nghiệp, hiệu suất cao
Dòng DJI Mavic là một trong những dòng flycam cao cấp nhất của DJI, nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ và khả năng quay chụp chuyên nghiệp. Các sản phẩm thuộc dòng này được thiết kế dành cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu từ sáng tạo nội dung đến khảo sát, lập bản đồ và cứu hộ.
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu năng bay cao: Thời gian bay dài từ 31 - 45 phút, tốc độ tối đa lên tới 75 km/h.
- Camera chất lượng cao: Tích hợp cảm biến lớn (từ CMOS 1/2 inch đến CMOS 4/3 inch), hỗ trợ quay video từ 4K đến 5.1K với tốc độ khung hình cao.
- Hệ thống tránh vật cản toàn diện: Omnidirectional Vision System giúp đảm bảo an toàn khi bay.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho quay phim chuyên nghiệp, khảo sát địa hình, cứu hộ và các công việc thương mại.

Thời gian bay dài từ 31 - 45 phút
Bảng so sánh các dòng DJI Mavic
Đặc điểm
|
Mavic 3 Pro
|
Mavic 3 Enterprise Series
|
Mavic 2 Pro
|
Trọng lượng
|
~958g
|
~920g
|
~907g
|
Thời gian bay tối đa
|
43 phút
|
45 phút
|
31 phút
|
Camera chính
|
CMOS 4/3 inch Hasselblad (20MP)
|
CMOS 4/3 inch (20MP)
|
CMOS 1 inch Hasselblad (20MP)
|
Camera phụ
|
Tele kép
|
Tele + Thermal (Mavic 3T)
|
Không có
|
Độ phân giải video tối đa
|
5.1K/50fps
|
Mavic 3E: C4K/120fps; Mavic 3T: FHD
|
C4K/30fps
|
Hệ thống tránh vật cản
|
Omnidirectional (6 hướng)
|
Omnidirectional + APAS
|
Đa hướng
|
Ứng dụng chính
|
Quay phim chuyên nghiệp
|
Khảo sát, cứu hộ
|
Nhiếp ảnh chuyên nghiệp
|
Dòng DJI Mavic phù hợp cho
- Nhiếp ảnh gia và nhà làm phim chuyên nghiệp: Các model như Mavic 3 Pro cung cấp chất lượng hình ảnh vượt trội và khả năng quay chụp linh hoạt.
- Doanh nghiệp và tổ chức thương mại: Các phiên bản Enterprise như Mavic 3E và Mavic 3T phù hợp cho khảo sát địa hình, cứu hộ và kiểm tra công nghiệp.
- Người dùng cá nhân cao cấp: Dành cho những ai muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến trong quay phim và chụp ảnh.
5. DJI Inspire Series: Dòng flycam cao cấp
Dòng DJI Inspire đại diện cho đỉnh cao công nghệ máy bay không người lái dành cho điện ảnh và ứng dụng thương mại cao cấp. Với khả năng quay phim 8K, hệ thống tránh vật cản toàn diện và thiết kế mô-đun linh hoạt, dòng sản phẩm này đã thiết lập tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp sáng tạo nội dung từ trên không.
Đặc điểm nổi bật
- Camera tiên tiến: Quay video 8K/75fps ProRes RAW, cảm biến full-frame, dynamic range 14+ stop.
- Hiệu suất bay mạnh mẽ: Thời gian bay 28 phút, tốc độ tối đa 94 km/h, chống gió cấp 8.
- Hệ thống an toàn: Tránh vật cản toàn diện, định vị RTK chính xác từng centimet.
- Truyền tín hiệu mạnh mẽ: O3 Pro truyền hình ảnh chất lượng cao trong phạm vi 15km.
- Thiết kế linh hoạt: Cơ chế gấp càng đáp, camera xoay 360°, khung carbon bền nhẹ.

Dành cho điện ảnh và ứng dụng thương mại cao cấp
Bảng so sánh các dòng DJI Inspire
Đặc điểm
|
Inspire 1
|
Inspire 2
|
Inspire 3
|
Cảm biến ảnh
|
1/2.3" 12MP
|
Super 35mm 20MP
|
Full-frame 44.7MP
|
Độ phân giải video
|
4K/30fps
|
5.2K/30fps RAW
|
8K/75fps RAW
|
Truyền hình ảnh
|
Lightbridge (2km)
|
Lightbridge 2 (7km)
|
O3 Pro (15km)
|
Bộ nhớ trong
|
Thẻ microSD
|
SSD 1TB
|
PROSSD 1TB + CFexpress
|
Dòng DJI Inspire phù hợp cho
- Nhà làm phim độc lập: Inspire 2 với giá phải chăng và khả năng quay RAW.
- Hãng phim Hollywood: Inspire 3 cho cảnh quay 8K HDR và workflow sản xuất chuyên nghiệp.
- Đơn vị cứu hộ: Inspire 2 Enterprise với camera nhiệt và khả năng hoạt động đêm.
- Công ty xây dựng: Inspire 3 RTK cho đo đạc địa hình chính xác.
6. Nên mua flycam DJI dòng nào phù hợp nhất?
DJI Mini Series: Phù hợp cho người mới dùng flycam, làm vlog, du lịch. Nhỏ gọn, dễ dùng, không cần đăng ký. Mini 4 Pro quay 4K/60fps HDR, bay 45 phút.
DJI Air Series: Dành cho nhà sáng tạo nội dung bán chuyên. Hiệu năng mạnh, camera kép quay 4K/100fps. Air 3 bay 46 phút, tránh vật cản đa hướng.

DJI Air Series dành cho nhà sáng tạo nội dung
DJI Mavic Series: Lý tưởng cho nhiếp ảnh gia và nhà làm phim. Chuyên nghiệp với cụm 3 camera Hasselblad. Mavic 3 Pro quay 5.1K/50fps, bay 43 phút.
DJI Inspire Series: Phù hợp cho phim điện ảnh và khảo sát thương mại. Điện ảnh cao cấp, quay 8K/75fps ProRes RAW. Inspire 3 bay 28 phút, RTK chính xác.

DJI Inspire Series phù hợp cho phim điện ảnh
7. Flycam DJI có giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Flycam DJI có nhiều mức giá từ 6 - 100 triệu đồng tùy thuộc vào dòng máy và tính năng. Dòng DJI Mini giá rẻ, khoảng từ 10 triệu đồng. Dòng DJI Air tầm trung, từ 20 triệu đồng. Cao cấp hơn, DJI Mavic và DJI Inspire có giá từ 35 triệu đồng trở lên, có thể lên đến hàng trăm triệu đồng.
Thế Giới Di Động là địa chỉ uy tín để mua flycam DJI chính hãng. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy đa dạng các dòng flycam DJI với giá cả cạnh tranh, chế độ bảo hành chính hãng và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
ĐỪNG BỎ LỠ các mẫu Flycam giá tốt tại Thế Giới Di Động
Từ DJI Mini nhỏ gọn, dễ sử dụng đến DJI Inspire mạnh mẽ, chuyên nghiệp, mỗi dòng flycam DJI đều có điểm mạnh riêng. Hãy chọn flycam phù hợp nhu cầu và ngân sách của bạn. Đến Thế Giới Di Động để được tư vấn và trải nghiệm thực tế nhé!