So sánh hiệu năng chip Dimensity 9000 và Snapdragon 888 chi tiết

1099992732 21/02/2023

Thời gian ra mắt cách nhau khá lâu nhưng dạo gần đây đã rộ lên sự so sánh giữa Dimensity 9000 và Snapdragon 888. Thực hư thế nào, hãy cùng Thế Giới Di Động đến với bài viết so sánh hôm nay nhé!

1. Tổng quan về chip Snapdragon 888

Ra mắt 01/12/2020, Snapdragon 888 trang bị cho mình những công nghệ hiện đại nhất lúc bấy giờ. Bộ xử lý này của Qualcomm đã trang bị cho mình tiến trình 5 nm và có cả modem 5G.

Trong đó phải kể đến CPU Kryo 680 giúp tăng hiệu suất lên 25%, tốc độ xử lý đến 2,84GHz và GPU Adreno 660 cho khả năng hiển thị đồ họa nhanh hơn tới 35% so với thế hệ trước.

Chip Snapdragon 888 với hiệu năng mạnh mẽ

2. Tổng quan về chip MediaTek Dimensity 9000

Ra mắt sau Snapdragon 888 hơn một năm chắc chắn Dimensity 9000 sẽ có nhiều vượt trội hơn đối thủ của mình. MediaTek Dimensity 9000 là con chip cao cấp đến từ nhà MediaTek và được sản xuất trên tiến trình 4nm tiên tiến nhất của TSMC cho hiệu suất hoạt động "khủng".

Những tính năng như công nghệ 5G, công nghệ quay video 4K đã được trang bị trên con chip này. Đặc biệt phải kể đến hiệu suất chơi game cực kì cao khi đã trang bị cho mình LPDDR5X tiết kiệm năng lượng cùng lúc đó áp dụng công nghệ VRS và Ray Tracing trên game mobile.

Chip MediaTek Dimensity 9000 hiệu năng vượt trội so với thế hệ trước

Vivo X80
Ngừng kinh doanh

Xem đặc điểm nổi bật

  • Chip MediaTek Dimensity 9000
  • RAM: 12 GB
  • Dung lượng: 256 GB
  • Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
  • Camera trước: 32 MP
  • Pin 4500 mAh, Sạc 80 W
Xem chi tiết

3. So sánh MediaTek Dimensity 9000 và Snapdragon 888

Thông số kĩ thuật

Tiêu chí

Dimensity 9000

Snapdragon 888
Thời gian ra mắt

16/12/2021

01/12/2020
Tiến trình

TSMC 4 nm

5 nm EUV
Số lõi CPU

8 lõi

8 lõi
Kiến trúc lõi CPU

1x 3.05 GHz (Cortex-X2)3x 2.85 GHz (Cortex-A710)4x 1.8GHz (Cortex-A510)

1x 2,84 GHz (Cortex-X1)3x 2,4 GHz (Cortex A78)4x 1,8 GHz (Cortex A55)
GPU

Mali-G710 MC10

Adreno 660
Điểm Benchmarks

1014250

823812
Điểm Geekbench 5 (Single-Core)

1270

1102
Điểm Geekbench 5 (Multi-Core)

4335

3540

Thông số kỹ thuật đã cho thấy sự chênh lệch rõ ràng giữa Dimensity 9000 và Snapdragon 888. Tiến trình 4 nm đầu tiên trên thế giới đã giúp Dimensity 9000 cho hiệu suất CPU tăng 5% và GPU nhanh hơn 10% so với phiên bản trước đây.

So sánh thông số kỹ thuật giữa Dimensity 9000 và Snapdragon 888

Công nghệ đi kèm

Tiêu chí

Dimensity 9000

Snapdragon 888
Tích hợp modem 5G

Camera

Hỗ trợ camera tối đa 320MP

Camera quay video tối đa 4K

Hỗ trợ camera tối đa 200MP

Hỗ trợ quay video 8K với 30fps

Công nghệ AI

APU 590 (đa nhân)

Bộ xử lý Qualcomm® Hexagon™ 780 và Tensor Accelerator
Hiển thị

FHD+ tần số quét 180Hz

WQHD+ tần số quét 144Hz

4K tần số quét 60 Hz

QHD+ tần số quét 144 Hz

Tần số quét màn hình trở thành điểm mạnh của Dimensity 9000 khi có thể hỗ trợ màn hình có tần số quét lên đến 180Hz, Snapdragon 888 thể hiện bản lĩnh ở khả năng hiển thị 8K.

Camera là một điểm cần phải chú ý trên Dimensity 9000, hỗ trợ single camera lên đến 320MP bên cạnh đó camera của Snapdragon 888 lại có tính năng quay video 8K.

Snapdragon 888 trên Xiaomi 11T Pro 5G quay video 8K

Hiệu năng chơi game

 

Dimensity 9000

Snapdragon 888
PUBG Mobile

Đồ hoạ: HDR + 60FPS + Khử răng cưa

Nhiệt độ: 43.2°C (Phòng 28.5°C)

FPS điều kiện bình thường: 58 - 61

FPS điều kiện giao tranh: 58 - 61

Đồ họa: HDR + 60FPS + Khử răng cưa

Nhiệt độ: 42 - 44°C (Phòng 23°C)

FPS điều kiện bình thường: Mượt

FPS điều kiện giao tranh: Mượt (Thi thoảng Drop nhẹ)

LMHT Tốc chiến

Đồ hoạ: Max setting + 60FPS

Nhiệt độ: 39.4°C (Phòng 29.4°C)

FPS điều kiện bình thường: 59 - 61

FPS điều kiện giao tranh: 59 - 61

Đồ họa: Tùy chỉnh + 120FPS

Nhiệt độ: 39.5 - 40°C (Phòng 23°C)

FPS điều kiện bình thường: 98 - 114

FPS điều kiện giao tranh: 75 - 90 (Thi thoảng Drop sâu còn 36 FPS)

Hiệu năng chơi game giữa Dimensity 9000 và Snapdragon 888

4. Nên chọn Dimensity 9000 hay Snapdragon 888

Qua quá trình so sánh trên, dễ thấy được Dimensity 9000 đã có sự ổn định hơn về hiệu năng chơi game và tần số quét của màn hình còn cho ra trải nghiệm chơi game mượt mà hơn rất nhiều (Nhưng trên đây cũng chỉ là sự so sánh về mặt lý thuyết và chỉ mới trải nghiệm trên 2 tựa game cơ bản cho nên sự so sánh chỉ mang tính chất tham khảo).

Tóm lại nếu bạn muốn sự ổn định khi chơi game cũng như các tác vụ mượt mà hơn và máy chạy mát hơn thì có thể Dimensity 9000 là hợp lý đối với bạn. Snapdragon 888 nổi bật hơn với tính năng quay và phát video 8K, sẽ rất tuyệt vời nếu nhu cầu của bạn nghiêng về xem phim và chụp ảnh. Hãy đến ngay Thế Giới Di Động để được tư vấn tốt nhất nhé!

Nên chọn mua Dimensity 9000 và Snapdragon 888

5. Hướng dẫn mua điện thoại tại Thế Giới Di Động

Thế Giới Di Động là nơi mua hàng uy tín, với nhiều sản phẩm chính hãng và có giá thành hợp lý. Các sản phẩm tại Thế Giới Di Động luôn bảo đảm chính hãng, đi kèm với chính sách bảo hành và vô vàn chương trình giảm giá hấp dẫn đang chờ bạn.

Bạn có thể mua điện thoại tại Thế Giới Di Động theo hai cách:

- Mua online tại trang web Thế Giới Di Động:

- Mua trực tiếp tại cửa hàng Thế Giới Di Động:

Mua hàng tại Thế Giới Di Động

6. Chính sách bảo hành khi mua điện thoại tại TGDĐ

Khi mua điện thoại tại Thế Giới Di Động, bạn sẽ được hưởng chính sách bảo hành với nhiều ưu đãi như:

- Hư gì đổi nấy 12 tháng tại các siêu thị toàn quốc (miễn phí tháng đầu).

- Bảo hành chính hãng điện thoại 1 năm.

Lưu ý: Các thông tin về chính sách bảo hành được cập nhật vào ngày 20/09/2022 và có thể thay đổi theo thời gian. Để xem chi tiết chính sách bảo hành cụ thể bạn có thể xem TẠI ĐÂY.

Chính sách bảo hành tại Thế Giới Di Động

Một số mẫu điện thoại đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:

Xem thêm sản phẩm Điện thoại

Trên đây là bài viết "So sánh hiệu năng chip Dimensity 9000 và Snapdragon 888 chi tiết". Hy vọng những thông tin này có thể giúp ích cho bạn. Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại câu hỏi ở dưới phần bình luận nhé!

228 lượt xem
Bài viết liên quan