Giỏ hàng
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Chọn vị trí để xem giá, thời gian giao:
X
Chọn địa chỉ nhận hàng

Địa chỉ đang chọn: Thay đổi

Hoặc chọn
Vui lòng cho Thế Giới Di Động biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách.
Xác nhận địa chỉ
Không hiển thị lại, tôi sẽ cung cấp địa chỉ sau
Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận
Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi

So sánh chip Dimensity 1080 và Snapdragon 778G, chip nào mạnh hơn?

Một số sạc dự phòng giá tốt đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:

1

Dimensity 1080Snapdragon 778G là hai con chip điện thoại tiêu biểu được trang bị trong các dòng điện thoại tầm trung. Bài viết này sẽ so sánh Dimensity 1080 và Snapdragon 778G và tìm ra chip nào mạnh hơn, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu của bạn.

Dimensity 1080 vs Snapdragon 778G

I. Giới thiệu chung

1. Chip MediaTek Dimensity 1080

MediaTek Dimensity 1080 là một con chip di động được sản xuất trên tiến trình 6 nm, được công bố vào tháng 10 năm 2022.

Dimensity 1080 có cấu trúc 8 nhân, 2 nhân có tốc độ xung nhịp lên tới 2.6 GHz và 6 nhân có tốc độ xung nhịp 2.0 GHz, hỗ trợ chơi game ở độ phân giải 2K, đáp ứng cho bạn các nhu cầu từ lướt web, xem video cơ bản cho đến chơi các tựa game đòi hỏi cấu hình cao.

Ngoài ra, Dimensity 1080 còn được trang bị nhiều tính năng nổi bật khác như hỗ trợ camera 200MP, quay video HDR 4K, Wi-Fi 6, 5G kép và màn hình tần số quét cao.

Dimensity 1080 là một lựa chọn lý tưởng cho những người dùng đang tìm kiếm một chiếc smartphone tầm trung cho đến cao cấp.

Dimensity 1080

Mời bạn tham khảo điện thoại chơi game tốt đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:

1

2. Chip Qualcomm Snapdragon 778G

Qualcomm Snapdragon 778G được sản xuất trên tiến trình 6 nm thay vì 7 nm như bản kế nhiệm Snapdragon 768G. Qualcomm Snapdragon 778G được ra mắt vào tháng 5 năm 2021.

Với 2 nhân có xung nhịp tối đa lên đến 2,4 GHz, Snapdragon 778G có thể cân các tựa game nổi tiếng và phổ biến hiện nay một cách dễ dàng.

Snapdragon 778G được trang bị nhiều tính năng nổi bật như hỗ trợ camera 108MP, quay video HDR 10+, Wi-Fi 6, 5G kép và màn hình tần số quét cao. 778G còn hỗ trợ bởi AI thế hệ thứ 6, giúp tăng tốc hiệu năng cho cả vi xử lý và điện thoại di động.

Snapdragon 778G

II. So sánh Dimensity 1080 vs Snapdragon 778G

Điểm lấy từ trang: https://nanoreview.net/ - một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm được đánh giá theo thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra và điểm chuẩn phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.

1. Thông số kỹ thuật

Điểm Benchmarks là chỉ số giúp bạn đo lường hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao chứng tỏ thiết bị càng mạnh. Điểm Benchmarks CPU cao thể hiện khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn, mượt mà hơn, mở ứng dụng nhanh hơn. Còn điểm Benchmarks GPU cao chứng tỏ khả năng chơi game, xử lý các tác vụ liên quan đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.

Tiêu chí Dimensity 1080 Snapdragon 778G
Thời gian ra mắt 11/10/2022 19/05/2021
Số nhân 8 8
GPU Mali-G68 MP4 Adreno 642L
Điểm Benchmarks 537,997 531,442
Điểm Benchmarks CPU 177,132 163,415
Điểm Benchmarks GPU 112,841 155,279

Ta có thể thấy điểm Benchmarks tổng thể của Snapdragon 778G cao hơn Dimensity 1080 gần 60,000 điểm, cho thấy hiệu suất của chip Snapdragon mạnh mẽ hơn nhiều so với Dimensity 1080.

Điểm Benchmark GPU của Snapdragon cũng cao hơn so với Dimensity 1080. Từ đó các thiết bị sử dụng chip Snapdragon 778G sẽ cho bạn khả năng xử lý các tác vụ nhanh hơn và khả năng chơi game của con chip này cũng sẽ được tối ưu hơn so với Dimensity 1080.

Trong bảng dưới sẽ thể hiện sức mạnh của con chip thông qua chỉ số FPS ở các tựa game. FPS là số khung hình trên giây, số FPS càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và con chip đó càng mạnh.

Còn Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là các mức thiết lập đồ họa trong game. Thiết lập càng cao thì đồ họa hiển thị trong game càng đẹp nhưng sẽ đòi hỏi con chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó

Bạn có thể tìm hiểu thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp chơi game

Tên game Dimensity 1080 Snapdragon 778G
PUBG Mobile 57 FPS [Ultra] 59 FPS [High]
Call of Duty: Mobile 38 FPS [Ultra] 42 FPS [Ultra]
Fortnite 27 FPS [Ultra] 27 FPS [Low]
Shadowgun Legends 62 FPS [Ultra] 49 FPS [Ultra]
World of Tanks Blitz 83 FPS [Ultra] 94 FPS [Ultra]
Genshin Impact 37 FPS [Ultra] 53 FPS [High]
Mobile Legends: Bang Bang 86 FPS [Ultra] 60 FPS [Ultra]
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn

Thông qua kết quả đo được trong quá trình thực chiến của 2 con chip, ta có thể thấy cả 2 con chip Dimensity 1080 và Snapdragon 778G đều có thể chơi được các tựa game tầm trung với mức FPS rất cao dù cho bật đồ họa Ultra. Nhưng con chip Dimensity 1080 cho hiệu năng nhỉnh hơn so với Snapdragon 778G.

Còn với những tựa game nặng như Genshin Impact hay Call of Dyty: Mobile thì Snapdragon 778G cho một hiệu năng tốt hơn nhưng không quá khác biệt so với con chip còn lại, bởi Snapdragon 778G bị giới hạn mức thiết lập đồ họa thấp hơn so với Dimensity 1080.

Nhìn chung cả 2 con chip này đều có thể chơi tốt các tựa game có đồ họa không quá nặng, còn với những tựa game yêu cầu cấu hình quá cao thì bạn có thể chỉnh mức đồ họa xuống thấp hơn để trải nghiệm chơi được mượt mà nhất.

Mời bạn tham khảo điện thoại chơi game tốt đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:

1

3. Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET

lựa chọn của người dùng

Tính đến ngày 18/09/2023, có tổng cộng 9385 người tham gia bình chọn giữa hai con chip Snapdragon 778G và Dimensity 1080.

Chip Snapdragon 778G giành được nhiều sự lựa chọn từ người dùng, cụ thể là nhiều hơn 2787 lượt bình chọn, lớn hơn gần gấp đôi so với Dimensity 1080.

III. Kết luận

MediaTek Dimensity 1080 và Snapdragon 778G đều là những con chip tầm trung cao cấp, sở hữu hiệu năng mạnh mẽ, điều này đã được thể hiện qua thông số kỹ thuật và bài test chơi game thực tế.

Tùy vào nhu cầu của bạn, nếu bạn thích sự mượt mà khi sử dụng các tác vụ thông thường, chip đời mới thì bạn có thể lựa chọn Dimensity 1080. Nhưng nếu bạn thích chiến các tựa game nặng đô hơn thì Snapdragon 778G sẽ là lựa chọn tối ưu hơn dành cho bạn.

Xem thêm:

Trên đây là bài viết So sánh chip Dimensity 1080 và Snapdragon 778G, chip nào mạnh hơn? Hy vọng bài viết đã giúp bạn lựa chọn được cho mình một con chip tối ưu cho nhu cầu của mình. Hãy để lại lời nhắn nếu có thắc mắc và hãy chia sẻ cho bạn bè cùng viết nhé.

Mời bạn tham khảo điện thoại chơi game tốt đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:

1

Tin tức liên quan

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...